Có 2 kết quả:

威慑 wēi shè ㄨㄟ ㄕㄜˋ威懾 wēi shè ㄨㄟ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cower by military force
(2) deterrence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cower by military force
(2) deterrence

Bình luận 0